Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng về các tháng và mùa là rất quan trọng để giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thời gian, khí hậu, hoặc kế hoạch cá nhân. Hãy cùng
HALLO khám phá chi tiết về
các tháng và mùa trong tiếng Đức nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Các tháng trong tiếng Đức (Die Monate)
- Các mùa trong tiếng đức (Die Jahreszeiten)
- Các cụm từ liên quan đến tháng và mùa
1. Các tháng trong tiếng Đức (Die Monate)
12 tháng trong tiếng Đức tương ứng với 12 tháng trong tiếng Việt, tuy nhiên cách phát âm và viết có sự khác biệt.
Tháng 1: Januar
Tháng 2: Februar
Tháng 3: März
Tháng 4: April
Tháng 5: Mai
Tháng 6: Juni
Tháng 7: Juli
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: Oktober
Tháng 11: November
Tháng 12: Dezember
Der Januar ist sehr kalt. (Tháng 1 rất lạnh.)
Im Mai blühen die Blumen. (Vào tháng 5, hoa nở rộ.)
2. Các mùa trong tiếng đức (Die Jahreszeiten)
Năm ở Đức được chia thành 4 mùa rõ rệt, mỗi mùa mang một đặc điểm riêng biệt.
Mùa xuân: der Frühling (tháng 3 – tháng 5)
Mùa hè: der Sommer (tháng 6 – tháng 8)
Mùa thu: der Herbst (tháng 9 – tháng 11)
Mùa đông: der Winter (tháng 12 – tháng 2)
Để nói về thời gian, bạn có thể dùng giới từ “im” với tháng và mùa.
Ich wurde im Juli geboren. (Tôi sinh vào tháng 7.)
Wir fahren im Dezember nach Deutschland. (Chúng tôi sẽ đến Đức vào tháng 12.)
3. Các cụm từ liên quan đến tháng và mùa
Một năm có bốn mùa: Ein Jahr hat vier Jahreszeiten.
Tháng nào bạn thích nhất?: Welchen Monat magst du am meisten?
Thời tiết mùa đông thật đẹp: Das Winterwetter ist wunderschön.
Chúng tôi đi nghỉ vào mùa hè: Wir machen Urlaub im Sommer.
Việc ghi nhớ từ vựng về các tháng và mùa không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hiểu thêm về văn hóa và cuộc sống tại Đức. Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng thú vị khác, hãy đồng hành cùng HALLO để chinh phục tiếng Đức một cách dễ dàng nhé!