Cách Dùng Danh Từ Hóa Trong Tiếng Đức
Tháng Một 16, 2025
Cách Dùng Đại Từ Không Xác Định Trong Tiếng Đức
Tháng Một 20, 2025

Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Trong Tiếng Đức Như Thế Nào

Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Trong Tiếng Đức Như Thế Nào

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Trong tiếng Đức, các thì quá khứ được sử dụng để diễn đạt các hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Đặc biệt, có hai thì quá khứ chính mà người học tiếng Đức cần nắm rõ là Präteritum (thì quá khứ đơn) và Perfekt (thì hiện tại hoàn thành). Trong bài viết hôm nay, cùng HALLO tìm hiểu cách dùng và quy tắc chia động từ ở hai thì quan trọng này nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
  • Thì quá khứ Präteritum trong tiếng Đức
  • Thì quá khứ Perfekt trong tiếng Đức
  • Động từ phản thân trong thì quá khứ
  • Cách sử dụng các từ phủ định trong quá khứ
Thì Präteritum, hay còn gọi là thì quá khứ đơn, là thì được sử dụng phổ biến trong văn viết, đặc biệt là trong văn học, báo chí, và các văn bản chính thức. Thì này cũng được dùng khi kể lại các sự kiện trong quá khứ trong phong cách trang trọng. Một số động từ phổ biến như “sein” và “haben” thường được dùng ở thì Präteritum trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết.
Để chia động từ ở thì Präteritum, cần xem xét hai loại động từ chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
– Động từ có quy tắc: Động từ có quy tắc thường được chia ở thì Präteritum bằng cách thêm đuôi “-te” vào thân động từ. Ví dụ:
+ Machen (làm) → ich machte, du machtest, er/sie/es machte, wir machten, ihr machtet, sie machten
+ Lernen (học) → ich lernte, du lerntest, er/sie/es lernte, wir lernten, ihr lerntet, sie lernten
– Động từ bất quy tắc: Động từ bất quy tắc thay đổi thân động từ và không tuân theo quy tắc thêm “-te”. Ví dụ:
+ Gehen (đi) → ich ging, du gingst, er/sie/es ging, wir gingen, ihr gingt, sie gingen
+ Trinken (uống) → ich trank, du trankst, er/sie/es trank, wir tranken, ihr trankt, sie tranken
Lưu ý rằng các động từ “sein” và “haben” cũng có cách chia đặc biệt ở thì này vì chúng được sử dụng rất thường xuyên.
+ Sein: ich war, du warst, er/sie/es war, wir waren, ihr wart, sie waren
+ Haben: ich hatte, du hattest, er/sie/es hatte, wir hatten, ihr hattet, sie hatten
2. Thì quá khứ Perfekt trong tiếng Đức
Thì Perfekt, hay còn gọi là thì hiện tại hoàn thành, là thì quá khứ thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nó được dùng để diễn tả những sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ mà vẫn có liên quan đến hiện tại.
Thì Perfekt bao gồm hai thành phần:
+ Động từ trợ “sein” hoặc “haben”
+ Phân từ hai (Partizip II) của động từ chính
+ Động từ có quy tắc: Đối với động từ có quy tắc, Partizip II được hình thành bằng cách thêm “ge-” vào trước thân động từ và thêm “-t” vào cuối.
+ Machen (làm) → gemacht
+ Lernen (học) → gelernt
– Động từ bất quy tắc: Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc “ge-” + thân động từ + “-t” mà có thể thay đổi hoàn toàn thân động từ và thường kết thúc bằng “-en”.
+ Gehen (đi) → gegangen
+ Trinken (uống) → getrunken
– Phân biệt trợ động từ “sein” hay “haben”
+ Haben: Hầu hết các động từ trong tiếng Đức sử dụng “haben” làm trợ động từ trong thì Perfekt. Ví dụ: ich habe gelernt (tôi đã học)
+ Sein: Động từ trợ “sein” được dùng với các động từ chỉ sự di chuyển (như đi, chạy) hoặc chỉ sự thay đổi trạng thái. Ví dụ: ich bin gegangen (tôi đã đi)
3. Động từ phản thân trong thì quá khứ
Động từ phản thân cũng có thể chia ở thì quá khứ. Khi chia ở thì Perfekt, động từ phản thân sử dụng trợ động từ haben, và đại từ phản thân sẽ đứng sau trợ động từ.
– Ich habe mich geduscht (Tôi đã tắm)
– Er hat sich gewaschen (Anh ấy đã rửa mặt)
Ở thì Präteritum, động từ phản thân vẫn giữ nguyên đại từ phản thân, nhưng thân động từ sẽ biến đổi theo thì quá khứ.
– Ich duschte mich (Tôi đã tắm – văn viết)
– Er wusch sich (Anh ấy đã rửa mặt – văn viết)
4. Cách sử dụng các từ phủ định trong quá khứ
Khi nói về các hành động không xảy ra trong quá khứ, bạn có thể kết hợp các thì Präteritum và Perfekt với từ phủ định “nicht” hoặc “kein”.
– Nicht: Được dùng để phủ định động từ hoặc tính từ.
+ Ich habe nicht geschlafen (Tôi đã không ngủ)
+ Er war nicht zu Hause (Anh ấy đã không ở nhà)
– Kein: Được dùng để phủ định danh từ.
+ Wir hatten kein Auto (Chúng tôi đã không có ô tô)
+ Sie hat keine Zeit gehabt (Cô ấy đã không có thời gian)
Việc hiểu rõ cách chia động từ ở thì quá khứ trong tiếng Đức là một bước quan trọng để nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả. Tùy thuộc vào hoàn cảnh và hình thức giao tiếp, người học cần linh hoạt lựa chọn giữa thì Präteritum và thì Perfekt. HALLO mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Đức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Cách Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Trong Tiếng Đức

 

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ

Chi tiết vui lòng liên hệ:

• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

• Email: info@hallo.edu.vn

• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo

• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo

• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn

• Website: www.hallo.edu.vn

Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78

 

Tags: cach chia dong tu o thi qua khu trong tieng duchoc tieng duc co banhoc tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *