Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Việc phân biệt Akkusativ và Dativ luôn là thử thách với người mới học tiếng Đức, đặc biệt là ở trình độ A1và A2. Nhiều bạn đã biết quy tắc nhưng vẫn nhầm lẫn, bởi trong tiếng Việt hoàn toàn không có khái niệm về hai cách này. Nhưng đừng lo, vì sau đây hãy cùng
HALLO, khám phá
mẹo phân biệt Akkusativ và Dativ dễ hiểu và dễ nhớ nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Hiểu đúng bản chất của Akkusativ và Dativ
- Động từ đi kèm với Akkusativ và Dativ
- Giới từ đi kèm Akkusativ hoặc Dativ
- Mẹo chia mạo từ chính xác ở hai cách
1. Hiểu đúng bản chất của Akkusativ và Dativ
Để sử dụng đúng và không nhầm lẫn giữa hai cách, bạn cần hiểu rõ vai trò của hai cách này trong câu.
– Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp): là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp từ hành động của chủ thể.
z.B: Ich sehe den Mann – Tôi nhìn thấy người đàn ông.
→ “Người đàn ông” bị nhìn thấy, nên phải sử dụng Akkusativ.
– Dativ (Tân ngữ gián tiếp): là người hoặc vật nhận hành động hoặc hưởng lợi từ hành động.
z.B: Ich gebe dem Kind einen Ball – Tôi đưa cho đứa bé một quả bóng.
→ “Đứa bé” là người nhận, nên ở Dativ.
→ “Quả bóng” là vật được đưa, nên ở Akkusativ.
2. Động từ đi kèm với Akkusativ và Dativ
Mặc dù có thể bạn đã nắm rõ khái niệm của hai cách. Nhưng một số động từ chỉ đi với Akkusativ hoặc chỉ đi với Dativ, đây là một điểm cực kỳ quan trọng để bạn có thể đặt câu chính xác.
Nhóm động từ Akkusativ: sehen, hören, haben, brauchen, finden, essen, trinken, kaufen, besuchen, liebe,…
z.B:
+ Ich sehe den Film.
+ Ich liebe dich.
Nhóm động từ Dativ: helfen, danken, gehören, folgen, gefallen, glauben, passen, antworten,…
z.B:
+ Ich helfe dir.
+ Das Kleid passt mir.
3. Giới từ đi kèm Akkusativ hoặc Dativ
Giới từ trong tiếng Đức thường quy định cách của thành phần phía sau nó. Và sau đây là những giới từ phổ biến đi với hai cách.
Akkusativ: durch, für, gegen, ohne, um,… Thường chỉ chuyển động hoặc hướng đến mục tiêu.
z.B:
+ Ich gehe durch den Park.
+ Das Geschenk ist für dich.
Dativ: aus, bei, mit, nach, seit, von, zu,… Các giới từ chỉ vị trí, trạng thái hoặc hành động tĩnh.
z.B:
+ Ich gehe mit meiner Freundin.
+ Ich wohne bei meinen Eltern.
Giới từ đi với cả hai cách (Wechselpräpositionen): an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen…
– Dùng Akkusativ khi có chuyển động (Wohin?)- Dùng Dativ khi nói về vị trí (Wo?)
z.B:
+ Ich gehe in die Schule. (đi vào – Akkusativ)
+ Ich bin in der Schule. (ở trong – Dativ)
4. Mẹo chia mạo từ chính xác ở hai cách
| Giống |
Akuusativ |
Dativ |
| der |
den |
dem |
| das |
das |
dem |
| die |
die |
der |
| die (Pl.) |
die |
den |
z.B:
+ Ich sehe den Lehrer: Tôi nhìn thấy thầy (Akkusativ).
+ Ich helfe dem Lehrer: Tôi giúp thầy (Dativ).
Hiểu và dùng đúng Akkusativ và Dativ là nền tảng quan trọng trong tiếng Đức. Dù lúc đầu dễ nhầm, nhưng khi bạn nắm được bản chất, ghi nhớ bằng nhóm động từ và giới từ đặc trưng, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Học ngữ pháp tiếng Đức không khó nếu bạn biết cách luyện phản xạ và thực hành mỗi ngày. Đừng quên theo dõi HALLO để có thêm những thông tin và bí quyết học tiếng Đức mới nhất!
LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ