Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Tiếng Đức nâng cao
Tiếng đức online miễn phí
Giao tiếp tiếng đức cơ bản
Tiếng đức cơ bản cho người mới bắt đầu
Học tiếng Đức xin định cư, du học, làm việc
Học Tiếng Đức cấp tốc từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, chuẩn khung tham chiếu đánh giá chung của Châu Âu (CEFR)
Học tiếng Đức thiếu nhi, độ tuổi từ 7 – 12 tuổi, với khóa đào tạo song ngữ Anh Đức, hoặc khóa kết hợp Việt Đức, giúp bé dạn dĩ giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Nếu các bạn học ngôn ngữ nào, sẽ muốn có một tên gọi theo ngôn ngữ đó. Đặc biệt những bạn học tiếng và có ước muốn đi du học, đặt chân trên một đất nước xa lạ, cũng cần một cái tên hay và dễ gọi ở đất nước đó phải không nào? Nước Đức cũng không ngoại lệ. Bên cạnh đó, nhiều bạn nữ muốn dành 1 số nickname hay bằng tiếng Đức để gọi tên Crush hoặc người yêu mình.
1. Các tên tiếng Đức hay bắt đầu bằng chữ A:
- Aaron : Sự chiếu sáng
- Adam : Người đàn ông
- Adib : Văn minh, lịch sự
- Alaa : Cao
- Albert: Hành vi cao quý, tuyệt đẹp
- Alexander: Người bảo vệ
- Armin: Tuyệt vời
- Axel: Người mang lại hòa bình
- Abbott: Cha sứ, giám mục
- Abelard: Cao quý
- Adal: Cao quý
- Adalwolf: Con sói cao quý
- Alexander: Hậu vệ của nhân loại
- Amery: thần thánh
- Amo: sức mạnh của đại bàng
- Archard: mạnh mẽ
- Arnold: mạnh mẽ như đại bàng
2. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ B
- Barduwulf: một con sói cầm rìu
- Baltasar: được bảo hộ bởi chúa
- Baldwin: dũng cảm
- Baret: sức mạnh của gấu
- Barnard: can đảm, gan dạ
- Barnim: bảo vệ
- Barrett: mạnh như gấu
- Baron: người đàn ông cao quý
- Ben: Con trai của lửa
- Bren: ngọn lửa
- Brenner: người làm việc với lửa
- Bronson: con trai của màu nâu
- Bastian Sebastian: đáng kính
3. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ C
- Conrad: táo bạo và hùng mạnh, được ngưỡng mộ
- Corrado: không sợ hãi, táo bạo
- Corty: chính trực
- Christoph: Người giữ Chúa Kito trong trái tìm mình
- Clemens: Nhẹ nhàng, thương xót, khoan dung
- Constantin: Ổn định
4. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ D
- David: người bạn đáng mến
- Delmar: người đến từ biển
- Derek: người cầm quyền
- Dietrich: vua của mọi quốc gia
- Dane: Thẩm phán của tôi là Thiên Chúa
- Danis: Nông nghiệp, tinh chất
- Detlef: thân yêu
- Dieter: Quân đội, đám đông
5. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ E
- Egbert: Tuyệt đẹp, thanh kiếm sáng bóng
- Egon: Mạnh mẽ với một thanh kiếm
- Elric: Quý tộc mạnh mẽ
- Edgar: binh sĩ
- Egelbert: ánh sáng của chúa trời
- Egon: người có sức mạnh từ gươm kiếm
- Elias: người tin ở chúa
6. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ F
- Felix: Hạnh phúc
- Friedrich: Nhà lãnh đạo từ bi
- Fedde: Hòa bình
- Franz: một tên gọi tiếng Đức của Frank
- Frederick: Người cai trị hòa bình
7. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ G
- Gunter: Quân đội chiến đấu
- Garit: người cảnh giác
- Garold/Gerald: người cai trị với một ngọn giáo
- Geoffrey: người của hòa bình
- Godfrey: sự bình yên nơi Chúa
8. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ H
- Harald: Người cai trị
- Hans: Chúa là đấng nhân từ
- Hedwig: chiến binh
- Henry: người cai trị đất đai
- Hulbart: thanh lịch
9. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ J
- Jonah: Chim bồ câu
- Jonathan: Món quà của Thiên Chúa
- Julian: Người đàn ông trẻ, dành riêng cho Jupiter
- Jarem: Tay thương dũng mãnh
- Johan/Joannes: tên tiếng đức của Joh
10. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ K
- Kevin: Đẹp trai, thông minh và cao thượng
- Kaiser: tên tiếng đức của Ceaser
- Karl: nam tính, mạnh mẽ
- Keifer: cây thông
- Koen: thông thái
- Kort: cố vấn trung thực
- Kurtis: lịch lãm
11. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ L
- Leon: sư tử
- Leopold: bạo dạng
- Louis: chiến binh dũng mãnh
12. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ M, N
- Mimoun: Chân thực, đáng tin cậy
- Norbert: Lộng lấy
- Niall: Nhà vô địch
- Noah: Thoải mái
- Nicko: thành công
- Nikolaus: thắng lợi
- Noah: yên bình
13. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ O
- Odie: người nổi bật
- Otto: sung túc
14. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ R
- Raymond: người bảo vệ thông thái
- Reiner: người cố vấn
- Robert: ánh sáng vinh quang
- Roderick: người cai trị nổi tiếng
- Royce: tên tiếng Đức của Reey
- Ryker: giàu có
- Rene: Tái sinh
- Rico: Mạnh mẽ, dũng cảm
15. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ S
- Simon: Thiên Chúa đã nghe
- Surinder: Mưa, thần sấm sét
- Sven: Người đàn ông trẻ
16. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ T
- Thomas: Tên rửa tội
- Thorsten: Vũ khí của Thor
- Timo: Tôn vinh Thiên Chúa
- Tobias: Thiên Chúa là của tôi
- Tom: Sinh đôi
- Truman: ngọn giáo của sức mạnh
17. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ U, V
- Udo: Di sản
- Vaas: Tiết kiệm, bảo quản
- Vin: Hiện hành
18. Các tên tiếng Đức bắt đầu bằng chữ W
- Wael: Tìm kiếm nơi trú ẩn
- Wiley: xuất chúng
- William: người bảo vệ